Bảng giá tiêm chủng giá tiêm chủng vắcxin dịch vụ
Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương đã ban hành bảng giá Tiêm chủng Vắcxin dịch vụ tại Trung tâm phòng chống dịch áp dụng tại phòng tư vấn- tiêm chủng vacxin từ ngày 01/06/2015.
BẢNG GIÁ TIÊM CHỦNG
TT |
PHÒNG BỆNH |
TÊN VACXIN |
GIÁ TIÊM CHỦNG |
TƯ VẤN LẦN 1 |
1 |
Huyết thanh kháng uốn ván |
SAT 1500 UI - VIỆT NAM |
50.000 |
30.000 |
TETANEA 1500 UI - PHÁP |
95.000 |
30.000 |
2 |
Vaccin phòng uốn ván |
TETAVAX - PHÁP |
85.000 |
30.000 |
3 |
Huyết thanh kháng dại |
FAVIRAB - PHÁP |
700.000 |
30.000 |
4 |
Vaccin phòng dại |
VERORAB - PHÁP |
200.000 |
30.000 |
5 |
Vaccin ngừa viêm gan Siêu vi A |
EPASAL - THUỴ SỸ |
510.000 |
30.000 |
AVAXIM 80 - PHÁP |
450.000 |
30.000 |
AVAXIM 160 - PHÁP |
550.000 |
30.000 |
6 |
Vaccin ngừa viêm gan Siêu vi A + B |
TWINRRIX 1ml - BỈ |
480.000 |
30.000 |
7 |
Vaccin ngừa viêm gan Siêu vi B |
ENGERIX-B 10mcg - BỈ < 20TUỔI |
100.000 |
30.000 |
ENGERIX-B 20mcg - BỈ> 20 TUỔI |
150.000 |
30.000 |
HEPAVAX - Gene TF 20mcg/1ml |
135.000 |
30.000 |
HEPAVAX - Gene TF 10mcg/0.5ml |
95.000 |
30.000 |
HEBERBIOVAC HB 20mcg/1ml |
120.000 |
30.000 |
HEBERBIOVAC HB 10mcg/0.5ml |
80000 |
30000 |
8 |
Huyết thanh kháng viêm gan B |
HEPABIG - HÀN QUỐC |
|
30.000 |
IMMUNO HBs - ITALY |
|
30.000 |
9 |
Vaccin phòng Viêm não Nhật Bản |
JEV-GCC - HÀN QUỐC |
125.000 |
30.000 |
VIỆT NAM (vabiotech) |
100.000 |
30.000 |
10 |
Vaccin viêm màng não mô cầu BC |
VC - MENGOC - BC ( CUBA) |
200.000 |
30.000 |
11 |
Vaccin phòng viêm màng não mủ do não cầu A+C |
MENINGO - PHÁP |
190.000 |
30.000 |
12 |
Vaccin phòng viêm phổi, viêm mũi họng, viêm màng não mủ do phế cầu |
PNEUMO - PHÁP |
390.000 |
30.000 |
13 |
Vacxin phòng phế cầu + HIB |
SYNFLORIX - BỈ |
870000 |
30000 |
14 |
Vaccin phòng Thương hàn |
TYPHIM VI - PHÁP |
160.000 |
30.000 |
15 |
Vaccin phòng Cúm |
INFLUVAC (0,5 ml) HALAN |
235.000 |
30.000 |
VAXIGRIP (0.5ml) - PHÁP |
225.000 |
30.000 |
VAXIGRIP (0.25ml) - PHÁP |
170.000 |
30.000 |
FLUARIX (0,5 ml) - BỈ |
210000 |
30000 |
16 |
Vaccin phòng Thủy đậu |
VARILRIX - BỈ |
420.000 |
30.000 |
VARIVAX - USA |
700.000 |
30.000 |
OKAVAX - PHÁP |
450.000 |
30.000 |
17 |
Vaccin phòng sởi - quai bị - rubella |
MMR II - USA |
180.000 |
30.000 |
TRIMOVAX -PHÁP |
150.000 |
30.000 |
PRIORIX -BỈ |
165.000 |
30.000 |
18 |
Vaccin phòng Rubella |
RUBELLA - CROATIA |
100.000 |
30.000 |
19 |
Vaccin phòng Ung thư cổ tử cung |
GARDASIL - MỸ |
1.380.000 |
30.000 |
CERVARIX - BỈ |
920.000 |
30.000 |
20 |
Vaccin phòng Bạch hầu; ho gà; uốn ván; bại liệt; viêm màng não mủ, viêm phổi, viêm mũi họng do HIB (5/1) |
PENTAXIM - PHÁP |
750.000 |
30.000 |
21 |
Vaccin phòng Bạch hầu; ho gà; uốn ván; bại liệt; viêm gan B; viêm màng não mủ, viêm phổi, viêm mũi họng do HIB (6/1) |
INFANRIX HEXA - BỈ |
690.000 |
30.000 |
22 |
Vaccin phòng Tiêu chảy do rota virus |
ROTATEG - USA |
580.000 |
30.000 |
ROTARIX - BỈ |
760.000 |
30.000 |
23 |
Vaccin phòng Lao |
BCG - VN |
80.000 |
30.000 |
|
|
|
Facebook a Comment